Giỏ Hàng

Chưa có sản phẩm nào

Xem Màu Hợp Mệnh, Hợp Tuổi

Theo phong thủy, màu sắc ảnh hưởng rất nhiều tới việc điều tiết hài hòa hai yếu tố âm dương và ngũ hành của mỗi người. Vì vậy việc chọn màu sắc chủ đạo cho những như: quần áo, giày dép, đồ trang sức, nhà cửa, màu xe .... là việc làm rất quan trọng.

Màu sắc hợp mệnh

Khi bạn biết cách phối màu  cũng như chọn màu sắc phù hợp với mệnh của mình, bạn sẽ có cảm giác thoải mái, tự tin và cũng giúp bạn may mắn trong công việc.

Để xem tuổi bạn mệnh gì, hợp với những màu sắc nào, mời bạn xem danh sách hợp mệnh bên dưới.  Tra theo năm âm lịch, bạn hãy tìm dựa theo năm sinh ở cột bên trái và tra cứu màu tương sinh và màu tương hợp ứng với tuổi của bạn. 

Màu tương sinh là màu sắc rất hợp với mệnh và tuổi của mình, nó là sự mong muốn mang lại may mắn và mọi việc đều thuận lợi sẽ tới với bạn.

Màu tương hợp: là màu không tương sinh, cũng không tương khắc với bạn. Trong nhiều trường hợp không thể chọn màu tương sinh thì có thể chọn màu sao cho tương hợp là được.

Năm sinh Tuổi Mệnh (Nạp âm) Màu Tương Sinh Màu Tương Hợp
1930, 1990 Canh Ngọ Thổ (Lộ Bàng Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1931, 1991 Tân Mùi Thổ (Lộ Bàng Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1932, 1992 Nhâm Thân Kim (Kiếm Phong Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1933, 1993 Quý Dậu Kim (Kiếm Phong Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1934, 1994 Giáp Tuất Hỏa (Sơn Đầu Hoả) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1935, 1995 Ất Hợi Hỏa (Sơn Đầu Hoả) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1936, 1996 Bính Tý Thủy (Giản Hạ Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1937, 1997 Đinh Sửu Thủy (Giản Hạ Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1938, 1998 Mậu Dần Thổ (Thành Đầu Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1939, 1999 Kỷ Mão Thổ (Thành Đầu Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1940, 2000 Canh Thìn Kim (Bạch Lạp Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1941, 2001 Tân Tỵ Kim (Bạch Lạp Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1942, 2002 Nhâm Ngọ Mộc (Dương Liễu Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1943, 2003 Quý Mùi Mộc (Dương Liễu Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1944, 2004 Giáp Thân Thủy (Tuyền Trung Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1945, 2005 Ất Dậu Thủy (Tuyền Trung Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1946, 2006 Bính Tuất Thổ (Ốc Thượng Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1947, 2007 Đinh Hợi Thổ (Ốc Thượng Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1948, 2008 Mậu Tý Hỏa (Tích Lịch Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1949, 2009 Kỷ Sửu Hỏa (Tích Lịch Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1950, 2010 Canh Dần Mộc (Tùng Bách Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1951, 2011 Tân Mão Mộc (Tùng Bách Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1952, 2012 Nhâm Thìn Thủy (Trường Lưu Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1953, 2013 Quý Tỵ Thủy (Trường Lưu Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1954, 2014 Giáp Ngọ Kim (Sa Trung Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1955, 2015 Ất Mùi Kim (Sa Trung Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1956, 2016 Bính Thân Hỏa (Sơn Đầu Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1957, 2017 Đinh Dậu Hỏa (Sơn Đầu Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1958, 2018 Mậu Tuất Mộc (Bình Địa Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1959, 2019 Kỷ Hợi Mộc (Bình Địa Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1960, 2020 Canh Tý Thổ (Bích Thượng Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1961, 2021 Tân Sửu Thổ (Bích Thượng Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1962, 2022 Nhâm Dần Kim (Kim Bạch Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1963, 2023 Quý Mão Kim (Kim Bạch Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1964, 2024 Giáp Thìn Hỏa (Phúc Đăng Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1965, 2025 Ất Tỵ Hỏa (Phúc Đăng Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1966, 2026 Bính Ngọ Thủy (Thiên Hà Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1967, 2027 Đinh Mùi Thủy (Thiên Hà Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1968, 2028 Mậu Thân Thổ (Đại Trạch Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1969, 2029 Kỷ Dậu Thổ (Đại Trạch Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1970, 2030 Canh Tuất Kim (Thoa Xuyến Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1971, 2031 Tân Hợi Kim (Thoa Xuyến Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1972, 2032 Nhâm Tý Mộc (Tang Đố Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1973, 2033 Quý Sửu Mộc (Tang Đố Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1974, 2034 Giáp Dần Thủy (Đại Khê Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1975, 2035 Ất Mão Thủy (Đại Khê Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1976, 2036 Bính Thìn Thổ (Sa Trung Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1977, 2037 Đinh Tỵ Thổ (Sa Trung Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
1978, 2038 Mậu Ngọ Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1979, 2039 Kỷ Mùi Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1980, 2040 Canh Thân Mộc (Thạch Lựu Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1981, 2041 Tân Dậu Mộc (Thạch Lựu Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1982, 2042 Nhâm Tuất Thủy (Đại Hải Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1983, 2043 Quý Hợi Thủy (Đại Hải Thủy) Trắng, Xám Đen, Khói, Xanh dương
1984, 2044 Giáp Tý Kim (Hải Trung Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1985, 2045 Ất Sửu Kim (Hải Trung Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám
1986, 2046 Bính Dần Hỏa (Lư Trung Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1987, 2047 Đinh Mão Hỏa (Lư Trung Hỏa) Xanh lá Đỏ, Hồng, Tím
1988, 2048 Mậu Thìn Mộc (Đại Lâm Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá
1989, 2049 Kỷ Tỵ Mộc (Đại Lâm Mộc) Đen, Khói, Xanh dương Xanh lá

- Việc lựa chọn vòng tay phong thuỷ rất cần tới việc chọn màu sắc sao cho hợp mệnh, đề hài hoà, cân bằng giữa con người và thiên nhiên, điều này sẽ mang lại nhiều may mắn, thuận lợi, tiền tài trong công việc và của sống của người mang nó. 

  • 14/09/2222 09:09
  • 1034